🌟 -ㄹ 것

1. 명령이나 지시의 의미를 나타내면서 문장을 끝맺을 때 쓰는 표현.

1. HÃY: Cấu trúc dùng khi thể hiện nghĩa mệnh lệnh hay chỉ thị đồng thời kết thúc câu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쓰레기를 함부로 버리지 말 것.
    Do not litter.
  • Google translate 학생들은 운동장에 모일 것.
    Students will gather in the playground.
  • Google translate 자원을 절약할 것.
    Save resources.
  • Google translate 늦지 말고 제시간에 맞춰 올 것.
    Don't be late and be on time.
  • Google translate 행사 진행자들은 모두 정장 차림일 것.
    All event hosts will be dressed up.
  • Google translate 왜 아무도 없어? 강의실이 바뀐 거야?
    Why isn't anyone there? did the classroom change?
    Google translate 응, 그런 것 같아. 칠판에 “201호로 올 것”이라고 쓰여 있네.
    Yeah, i think so. the blackboard says, "come to room 201.".
Từ tham khảo -을 것: 명령이나 지시의 의미를 나타내면서 문장을 끝맺을 때 쓰는 표현., 명사가 아닌…

-ㄹ 것: -l geot,こと,,,,,hãy,จง..., ให้...,minta, mohon, yang,,(无对应词汇),

2. 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게 할 때 쓰는 표현.

2. Cấu trúc dùng khi làm cho yếu tố không phải là danh từ được dùng như danh từ trong câu, hoặc làm cho có thể được dùng trước "이다

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엊그제 장을 봐서 그런지 오늘은 살 것이 없다.
    I have nothing to buy today, maybe because i went grocery shopping the day before yesterday.
  • Google translate 오늘 집에 배송될 것은 지난 주에 주문한 가구이다.
    What will be delivered home today is the furniture i ordered last week.
  • Google translate 민준이는 매사 성실해서 성공할 것이다.
    Min-jun will succeed in everything because he is sincere.
  • Google translate 저 사람은 정장 차림에 나이가 많아 보이는 것으로 보아 학생이 아닐 것이다.
    That person may not be a student, given that he looks older in formal attire.
  • Google translate 날씨가 점점 어두워지는 것으로 보아 오후에는 비가 올 것이다.
    The weather is getting dark, so it will rain in the afternoon.
  • Google translate 뭘 좀 물어보려고 하는데 지금 잠깐 만날 수 있니?
    I'd like to ask you something. can i see you for a moment now?
    Google translate 그래? 지금 보낼 것이 있어서 우체국에 가는 길인데, 삼십 분 후에 보자.
    Yeah? i'm on my way to the post office for something to send now, see you in thirty minutes.
Từ tham khảo -ㄴ 것: 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게…
Từ tham khảo -는 것: 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게…
Từ tham khảo -은 것: 명사가 아닌 것을 문장에서 명사처럼 쓰이게 하거나 ‘이다’ 앞에 쓰일 수 있게…
Từ tham khảo -을 것: 명령이나 지시의 의미를 나타내면서 문장을 끝맺을 때 쓰는 표현., 명사가 아닌…

📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Du lịch (98) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)