🌟 -ㄹ 것
📚 Annotation: ‘이다’, 받침이 없거나 ‘ㄹ’ 받침인 동사 뒤에 붙여 쓴다.
• Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)